| Kiểu truyền tải | Tự động |
|---|---|
| Điều kiện | Mới |
| tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
| Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
| Kích thước (L x W x H) (mm) | 12800*2550*3560mm |
| Hộp số | NHANH |
|---|---|
| Thương hiệu cần cẩu | XCMG |
| Chỗ ngồi | 23, tùy chọn |
| Xe tăng | Bột, nước, bọt |
| Khả năng bình xăng | 400-500L |
| 6 | Mã lực: 330hp |
|---|---|
| Khí thải | Euro 3 |
| Mô hình động cơ | 4KH1CN5HD,Thương hiệu ISUZU |
| Xe tăng | Bột, nước, bọt |
| Thương hiệu cần cẩu | XCMG |
| Thương hiệu cần cẩu | XCMG |
|---|---|
| Khả năng bình xăng | 400-500L |
| Khí thải | Euro 3 |
| Bánh lái | 2 |
| Nâng cân | 10Tấn |
| Điều kiện | Mới |
|---|---|
| Hệ thống lái | bên trái và bên phải |
| Mã lực | 130 mã lực |
| tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Mô hình động cơ | 4KH1CN5HD,Thương hiệu ISUZU |
| Tổng trọng lượng xe | 10 |
|---|---|
| Hướng bánh lái | bên trái và bên phải |
| Động cơ | Weichai WP10.350E53 |
| tối thiểu giải phóng mặt bằng (mm) | ≥240 |
| Dịch chuyển (L) | 9,726 |